Thông số kỹ thuật xe Ford Everest Sport 4×2 2025 2.0L – Bản trung 1 cầu :
Ford Everest Sport 4×2 | |
Động Cơ Và Tính Năng Vận Hành | |
Động cơ | Single-Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
Công suất cực đại | 170/3500 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 405/1750-2500 |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động 1 cầu |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Không |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước và trọng lượng | |
Dài x rộng x cao | 4914x1923x1842 |
Khoảng sáng gầm xe | 200 |
Chiều dài cơ sở | 2900 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80L |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Lò xo, ống giảm trấn và thanh ổn định liên kết Watts Linkage |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước và sau | Phanh đĩa |
Phanh tay điện tử | Có |
Cỡ lốp | 255/55R20 |
Bánh xe | Vành đúc hợp kim nhôm 20″ |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối phía lái | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước sau |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Không |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Tự động |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Hệ thống kiểm sóat áp suất lốp | Không |
Hệ thống chống trộm | Có |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Đèn phía trước | Led, tư động bật đèn |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Điều chỉnh tay |
Gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không |
Cửa hậu đóng mở tay thông minh | Có |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Khởi động nút bấm | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật liệu ghế | Da+ Vinyl tổng hợp |
Tay lái bọc da | Có |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Không |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM, FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC 4, |
8 loa, màn hình cảm ứng TFT 10 inch | |
Màn hình công tơ mét | Màn hình TFT 8 inch |
Sạc không dây | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.