Thông số kỹ thuật xe Ford Everest Explerer 2025 2.3L – Bản 2 cầu cao cấp :
Ford Explorer Limited 2025 | |
Động Cơ Và Tính Năng Vận Hành | |
Động cơ | Xăng 2.3L Ecoboost I4 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2261 |
Công suất cực đại | 301.2 (221.5KW)/5500 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 431.5/2500 |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian thông minh |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Có |
Hộp số | Số tự động 10 cấp điện tử |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước và trọng lượng | |
Dài x rộng x cao | 5049x2004x1778 |
Chiều dài cơ sở | 3025 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 72.7L |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo kiểu Macpherson với thanh cân bằng và ống giảm trấn |
Hệ thống treo sau | Hê thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm trấn |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước và sau | Phanh đĩa |
Phanh tay điện tử | Có |
Cỡ lốp | 255/50R20 |
Bánh xe | Vành đúc hợp kim nhôm 20″ |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối phía lái | Có |
Camera 360 | Có |
Camera lùi | Có chức năng tự làm sạch |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước sau |
Hỗ trợ đánh lái tránh va chạm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống kiểm soát khi xe vào cua | Có |
Hệ thống kiếm soát hành trình thích ứng | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp khi có chướng ngại vật phía trước | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống kiểm sóat áp suất lốp | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Đèn phía trước | Led tự động với dải đèn led |
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu sáng phía trước | Có |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Tự động |
Gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có |
Cửa hậu đóng mở tay thông minh | Có |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Khởi động nút bấm | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật liệu ghế | Da cao cấp có tính năng sưởi, làm mát ghế |
Tay lái bọc da | Bọc da có chức năng sưởi vào mùa đông |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng và ghế khách điều chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Có |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm |
Khởi động xe bằng điều khiển từ xa | Có |
Sạc không dây | Có |
Hệ thống âm thanh | AM, FM Hệ thống DVD hai màn hình cao cấp. MP3 & USB, Bluetooth, Dàn âm thanh 12 loa B&O |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC 3 |
8 loa, màn hình cảm ứng TFT 8 inch | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.